Có 1 kết quả:

德行 dé xíng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) morality and conduct
(2) Taiwan pr. [de2 xing4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0