Có 1 kết quả:
德行 dé xíng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˊ
dé xíng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˊ [dé xing ㄉㄜˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morality and conduct
(2) Taiwan pr. [de2 xing4]
(2) Taiwan pr. [de2 xing4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dé xíng ㄉㄜˊ ㄒㄧㄥˊ [dé xing ㄉㄜˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0